Số cài đặt phun |
|||||
THIẾT LẬP PHUN |
KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG ỐNG BSP hoặc NPT |
SỐ CÀI ĐẶT. |
NẮP CHẤT LỎNG |
NẮP KHÔNG KHÍ |
|
NẾU NHƯ |
QUẠT PHẲNG (HỖN HỢP BÊN NGOÀI) |
8/1 HOẶC 1/4 |
NẾU 050 NẾU 100 |
FC 7 |
AC 1001 AC 1003 |
EF 150 EF 200 |
FC 4 |
AC 1001 AC 1003 |
|||
EF 250 NẾU 300 |
FC 3 |
AC 1001 AC 1003 |
|||
NẾU 350 NẾU 400 |
FC 6 |
AC 1002 AC 1004 |
|||
NẾU 450 NẾU 500 |
FC 2 |
AC 1002 AC 1004 |
|||
NẾU 550 NẾU 600 |
FC 1 |
AC 1002 AC 1004 |
|||
NẾU 650 NẾU 700 NẾU 750 |
FC 8 FC 9 FC 5 |
AC 1005 AC 1005 AC 1005 |
|||
1/2 |
EF 5050 |
FC 501 |
AC 5001 |
||
SF |
QUẠT PHẲNG SIPHON |
8/1 HOẶC 1/4 |
SF 050 SF 100 |
FC 3 FC 6 |
AC 1101 AC 1102 |
SF 150 SF 200 |
FC 2 FC 2 |
AC 1103 AC 1104 |
|||
SR |
VÒNG SIPHON |
8/1 HOẶC 1/4 |
SR 050 |
FC 7 |
AC 1201 |
SR 150 SR 200 |
FC 4 FC 4 |
AC 1201 AC 1202 |
|||
SR 250 SR 400 SR 450 |
FC 3 FC 1 FC 5 |
AC 1202 AC 1204 AC 1205 |
|||
1/2 |
SR 5050 |
FC 501 |
AC 5201 |
||
PF |
QUẠT PHẲNG ÁP SUẤT |
8/1 HOẶC 1/4 |
PF 050 |
FC 4 |
AC 1301 |
PF 100 PF 150 PF 200 |
FC 3 FC 3 FC 3 |
AC 1303 AC 1301 AC 1302 |
|||
PF 250 |
FC 2 |
AC 1304 |
|||
PF 300 PF 350 |
FC 1 FC 1 |
AC 1304 AC 1305 |
|||
PF 400 |
FC 5 |
AC 1306 |
|||
XW |
GÓC RỘNG THÊM TRÒN |
1/2 1/8 HOẶC 1/4 |
PF 5050 PF 5100 XW 050 |
FC 501 FC 502 FC 8 |
AC 5301 AC 5302 AC 1401 |
1/2 |
XW 5050 |
FC 502 |
AC 5401 |
||
quan hệ công chúng |
VÒNG ÁP LỰC |
8/1 HOẶC 1/4 |
PR 050 PR 100 |
FC 4 FC 4 |
AC 1501 AC 1502 |
PR 150 PR 200 PR 250 PR 300 |
FC 3 FC 2 FC 1 FC 5 |
AC 1502 AC 1503 AC 1503 AC 1504 |
|||
1/2 |
PR 5050 PR 5100 |
FC 501 FC 502 |
AC 5501 AC 5502 |
||
QUẢNG CÁO |
GÓC RỘNG TRÒN |
8/1 HOẶC 1/4 |
AD 050 |
FC 4 |
AC 1601 |
100 sau Công Nguyên năm 150 sau Công nguyên |
FC 2 FC 2 |
AC 1603 AC 1602 |
|||
năm 200 sau Công nguyên năm 250 sau Công nguyên |
FC 1 FC 1 |
AC 1603 AC 1604 |
|||
năm 300 sau Công nguyên |
FC 5 |
AC 1605 |
|||
1/2 |
năm 5050 sau Công nguyên 5100 sau Công nguyên 5150 sau Công nguyên |
FC 501 FC 501 FC 501 |
AC 5601 AC 5602 AC 5603 |
||
5200 sau Công nguyên |
FC 502 |
AC 5604 |
|||
FF |
QUẠT PHẲNG CHỈNH |
1/8 HOẶC 1/4 |
FF 050 |
FC 10 |
AC 1701 |
LÀ |
GÓC Hẹp VÒNG |
8/1 HOẶC 1/4 |
LÀ 050 LÀ 150 LÀ 250 |
FC 7 FC 4 FC 3 |
AC 1801 |
LÀ 350 LÀ 450 LÀ 550 |
FC 6 FC 2 FC 1 |
AC 1802 |
|||
LÀ 650 LÀ 750 LÀ 850 |
FC 3 FC 9 FC 5 |
AC 1803 |
Kích thước với các tùy chọn phần cứng cho thân XA00, BSP hoặc NPT |
||||
Đường ống Kích cỡ |
Tùy chọn phần cứng |
TRONG |
Kích thước tính bằng (mm) XY |
Tối đa. “Z” |
8/1 |
ABCDE F |
14.3 |
||
42,3 |
||||
HOẶC |
22.2 |
42,9 49,2 |
63,5 |
|
1/4 |
77,0 |
|||
103 |
||||
103 |
||||
1/2 |
MỘT |
31,8 |
63,5 68,3 |
25,4 |
Nhà phân phối, Đại lý bán sản phẩm Vòi phun (bép phun) BETE XA nan ở đâu?
minh-mat.com cung cấp sản phẩm chính hãng Vòi phun (bép phun) BETE XA nan tại Việt Nam, các sản phẩm được nhập khẩu đầy đủ phụ kiện chứng từ. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ về sản phẩm.
Nơi bán sản phẩm Vòi phun (bép phun) BETE XA nan giá tốt nhất
minh-mat.com cung cấp Vòi phun (bép phun) BETE XA nan với giá cả và thời gian giao hàng cạnh tranh. Giao hàng toàn quốc, có cung cấp dịch vụ lắp đặt và hướng dẫn sử dụng nếu quý khách yêu cầu.
Mua sản phẩm Vòi phun (bép phun) BETE XA nan ở đâu?
Bạn đang cần mua Vòi phun (bép phun) BETE XA nan? Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, minh-mat.com có nhiều năm kinh nghiệm cung cấp sản phẩm, quý khách nhận được tư vấn kỹ thuật, ứng dụng sản phẩm và các dịch vụ hậu mãi sau bán hàng.
Bạn cần thêm thông tin về sản phẩm này, ứng dụng, hàng mẫu? Hãy liên lạc với chúng tôi theo số Tel (024) 6687-2330 / sale@minh-mat.com Bạn cũng có thể gửi câu hỏi bằng cách điền thông tin theo mẫu Contact Us, hoặc nhắn tin qua hộp hội thoại Chat ở góc phải màn hình.
Bạn cần thêm thông tin về sản phẩm này, ứng dụng, hàng mẫu? Hãy liên lạc với chúng tôi theo số Tel (024) 6687-2330 / sale@minh-mat.com Bạn cũng có thể gửi câu hỏi bằng cách điền thông tin theo mẫu Contact Us, hoặc nhắn tin qua hộp hội thoại Chat ở góc phải màn hình.